Từ "trò đùa" trong tiếng Việt có nghĩa là một hành động hoặc một câu chuyện được bày ra nhằm mục đích gây cười, giải trí. Nó thường không nghiêm túc và được thực hiện để tạo ra niềm vui hoặc tiếng cười cho người khác.
Định nghĩa:
Trò đùa (danh từ): Là một hành động, câu chuyện, hoặc tình huống được tạo ra để người khác cười hoặc cảm thấy vui vẻ. Nó thường không mang tính chất nghiêm túc và có thể được coi là một hình thức giải trí.
Ví dụ sử dụng:
"Hôm qua, tôi kể một trò đùa rất hay cho bạn bè nghe và mọi người đều cười."
"Đừng lo lắng quá, chỉ là một trò đùa thôi mà!"
"Trong buổi tiệc sinh nhật, cô ấy đã chuẩn bị nhiều trò đùa vui nhộn để mọi người cùng tham gia và tạo không khí ấm cúng."
"Mặc dù đó chỉ là một trò đùa, nhưng nó cũng khiến tôi cảm thấy hơi bối rối."
Phân biệt các biến thể:
Trò đùa có thể có nhiều hình thức khác nhau như: câu chuyện hài hước, trò chơi, hoặc các tình huống gây cười.
Trò đùa có thể được sử dụng với nhiều sắc thái khác nhau, từ nhẹ nhàng cho đến châm biếm hoặc châm chọc.
Các từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
Câu đùa: Thường là một câu nói ngắn gọn, đơn giản để gây cười.
Hài hước: Tính chất của một câu chuyện hoặc hành động nào đó khiến người khác cười.
Trò chơi: Một hoạt động giải trí có thể bao gồm các trò đùa, nhưng không nhất thiết phải nhằm mục đích gây cười.
Lưu ý:
Dù là trò đùa, cũng cần lưu ý đến cảm xúc của người khác. Một số trò đùa có thể không phù hợp trong một số tình huống hoặc có thể làm tổn thương đến người khác.
Một số câu sử dụng từ "trò đùa" có thể mang ý nghĩa nghiêm túc, như trong câu: "Chuyện thi cử đâu phải là trò đùa", có nghĩa là việc thi cử là rất quan trọng và không nên coi nhẹ.